Có 2 kết quả:

归拢 guī lǒng ㄍㄨㄟ ㄌㄨㄥˇ歸攏 guī lǒng ㄍㄨㄟ ㄌㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to rake together
(3) to pile up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to rake together
(3) to pile up

Bình luận 0